Cập nhật 21-01-2021
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HBO (HD) | ![]() |
173 | Phim Truyện | |||
2 | Cartoon Network HD | ![]() |
179 | Thiếu Nhi | |||
3 | Disney (HD) | ![]() |
178 | Thiếu Nhi | |||
4 | Disney Junior | ![]() |
145 | Thiếu Nhi | |||
5 | Cinemax (HD) | ![]() |
174 | Phim Truyện | |||
6 | Fox Sports (HD) | ![]() |
175 | Thể Thao | |||
7 | Fox Sports 2 (HD) | ![]() |
176 | Thể Thao | |||
8 | Red by HBO | ![]() |
142 | Phim Truyện | |||
9 | Travel & Living (HD) | ![]() |
185 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
10 | Animal Plannet (HD) | ![]() |
183 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
11 | WarnerTV (HD) | ![]() |
165 | Phim Truyện | |||
12 | AXN (HD) | ![]() |
177 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
13 | CNN (HD) | ![]() |
180 | Tin Tức Quốc Tế | |||
14 | Discovery(HD) | ![]() |
160 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
15 | Bloomberg (HD) | ![]() |
184 | Tin Tức Quốc Tế | |||
16 | FashionTV (HD) | ![]() |
162 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
17 | Outdoor Channel (HD) | ![]() |
108 | Thể Thao | |||
18 | DaVinci (HD) | ![]() |
148 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
19 | Channel V (HD) | ![]() |
147 | Ca Nhạc | |||
20 | Baby TV (HD) | ![]() |
163 | Thiếu Nhi | |||
21 | Asian Food Channel (HD) | ![]() |
109 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
22 | Fox (HD) | ![]() |
85 | Tin Tức Quốc Tế | |||
23 | FOX Life (HD) | ![]() |
53 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
24 | FOX MOVIES (HD) | ![]() |
52 | Phim Truyện | |||
25 | National Geographic Chanel - NGC (HD) | ![]() |
46 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
26 | DW (HD) | ![]() |
136 | Tin Tức Quốc Tế | |||
27 | ABC Autrailia (A+) | ![]() |
157 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
28 | France24 | ![]() |
137 | Tin Tức Quốc Tế | |||
29 | KBS World | ![]() |
138 | Tin Tức Quốc Tế | |||
30 | NHK World Japan (HD) | ![]() |
50 | Tin Tức Quốc Tế | |||
31 | TV5 MONDE | ![]() |
65 | Tin Tức Quốc Tế | |||
32 | Channel NewsAsia (HD) | ![]() |
169 | Tin Tức Quốc Tế | |||
33 | Arirang | ![]() |
170 | Giải Trí Tổng Hợp |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VTV7 (HD) | ![]() |
9 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
2 | VTV1 (HD) | ![]() |
1 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
3 | VTV2 (HD) | ![]() |
2 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
4 | VTV3 (HD) | ![]() |
3 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
5 | VTV4 (HD) | ![]() |
4 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
6 | VTV5 (HD) | ![]() |
5 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | VTV6 (HD) | ![]() |
6 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
8 | VTV8 (HD) | ![]() |
68 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
9 | VTV9 (HD) | ![]() |
117 | Quốc Gia & Địa Phương |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VTC1 (HD) | ![]() |
75 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
2 | VTC2 | ![]() |
21 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
3 | VTC3 (HD) | ![]() |
83 | Thể Thao | |||
4 | VTC4 (HD) | ![]() |
186 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
5 | VTC4 | ![]() |
134 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
6 | VTC5 (HD) | ![]() |
187 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
7 | VTC6 | ![]() |
23 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
8 | VTC7 (HD) | ![]() |
188 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
9 | VTC8 | ![]() |
164 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
10 | VTC9 (HD) | ![]() |
189 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
11 | VTC10 | ![]() |
116 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
12 | VTC11 | ![]() |
26 | Thiếu Nhi | |||
13 | VTC13 (HD) | ![]() |
78 | Ca Nhạc | |||
14 | VTC14 | ![]() |
207 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
15 | VTC16 | ![]() |
206 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
16 | VTC12 | ![]() |
210 | Giải Trí Tổng Hợp |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HTV1 | ![]() |
10 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
2 | HTV2 (HD) | ![]() |
93 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
3 | HTV3 | ![]() |
87 | Thiếu Nhi | |||
4 | HTV4 | ![]() |
14 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
5 | HTV7 (HD) | ![]() |
94 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
6 | HTV9 (HD) | ![]() |
95 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | HTVC Phụ nữ | ![]() |
205 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
8 | HTV Thể thao | ![]() |
15 | Thể Thao | |||
9 | HTVC Phim (HD) | ![]() |
77 | Phim Truyện | |||
10 | HTVC Thuần Việt (HD) | ![]() |
74 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
11 | HTVC Du Lịch Cuộc Sống | ![]() |
144 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
12 | HTVC Gia Đình | ![]() |
64 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
13 | HTVC Ca Nhạc | ![]() |
107 | Ca Nhạc |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VTVcab16 - Bóng đá TV | ![]() |
38 | Thể Thao | |||
2 | VTVcab15 - M Channel | ![]() |
196 | Ca Nhạc | |||
3 | VTVcab16 - Bóng đá TV (HD) | ![]() |
39 | Thể Thao | |||
4 | VTVcab 7 - Sức khỏe và Cuộc sống | ![]() |
91 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
5 | VTVcab11 (VGS Shop) | ![]() |
8 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
6 | VTVcab13 - VTV Huyndai | ![]() |
17 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
7 | VTVcab23 -Thể thao Golf HD | ![]() |
199 | Thể Thao | |||
8 | VTVcab1 - Giải Trí TV | ![]() |
97 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
9 | VTVcab2 - Phim Việt | ![]() |
98 | Phim Truyện | |||
10 | VTVcab3 - Thể Thao TV | ![]() |
36 | Thể Thao | |||
11 | VTVcab3 - Thể Thao TV (HD) | ![]() |
37 | Thể Thao | |||
12 | VTVcab4 (HD) | ![]() |
194 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
13 | VTVcab5 - E Channel | ![]() |
100 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
14 | VTVcab6 - Hay TV | ![]() |
101 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
15 | VTVcab10 - D Dramas | ![]() |
105 | Phim Truyện | |||
16 | VTVcab8 - BIBI | ![]() |
102 | Thiếu Nhi | |||
17 | VTVcab9 - InfoTV | ![]() |
195 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
18 | VTVcab 12 - Style TV | ![]() |
103 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
19 | VTVcab 17 - Yeah1TV | ![]() |
104 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
20 | VTVcab18 - Thể thao Tin tức (HD) | ![]() |
197 | Thể Thao | |||
21 | VTVcab19 - Film | ![]() |
99 | Phim Truyện | |||
22 | VTVcab20 - V.Family | ![]() |
132 | Giải Trí Tổng Hợp |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LongAnTV (LA34) | Quốc Gia & Địa Phương | |||||
2 | BinhThuan (BTV6) - Home Shopping | ![]() |
63 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
3 | NgheAnTV (NTV) (HD) | ![]() |
372 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
4 | ThanhHoaTV (HD) | ![]() |
362 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
5 | ANTV | ![]() |
35 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
6 | VNEWS (HD) | ![]() |
133 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | Nhân dân (HD) | ![]() |
128 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
8 | Quốc hội (HD) | ![]() |
71 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
9 | QPVN (HD) | ![]() |
127 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
10 | ViTV (SCTV8) | ![]() |
168 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
11 | MTV (HD) | ![]() |
79 | Ca Nhạc | |||
12 | HiTV | ![]() |
92 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
13 | VOVTV | ![]() |
90 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
14 | AnGiangTV (ATV) | ![]() |
671 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
15 | BacGiangTV (BGTV) | ![]() |
981 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
16 | BacKanTV (TBK) | ![]() |
971 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
17 | BacLieuTV (BTV) | ![]() |
941 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
18 | BacNinhTV (BTV) (HD) | ![]() |
992 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
19 | BenTreTV (THBT) | ![]() |
711 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
20 | BinhDinhTV (BTV) | ![]() |
771 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
21 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | ![]() |
613 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
22 | BinhDuongTV2 (BTV2) | ![]() |
612 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
23 | BinhDuongTV4 (BTV4) (HD) | ![]() |
615 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
24 | BinhPhuocTV (BPTV) | ![]() |
931 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
25 | BinhThuanTV (BTV) | ![]() |
861 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
26 | CaMauTV (CTV1) | ![]() |
691 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
27 | CanThoTV (THTPCT) | ![]() |
651 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
28 | CaoBangTV (CRTV) | ![]() |
111 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
29 | DakLakTV (DRT) | ![]() |
471 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
30 | DakNongTV (PTD) | ![]() |
481 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
31 | DaNangTV1 (DRT1) | ![]() |
431 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
32 | DienBienTV (ĐTV) | ![]() |
271 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
33 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | ![]() |
603 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
34 | DongNaiTV2 (DN2) | ![]() |
602 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
35 | DongThapTV (THDL) | ![]() |
661 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
36 | GiaLaiTV (THGL) | ![]() |
811 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
37 | HaGiangTV (HGTV) | ![]() |
231 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
38 | HaiDuongTV (HDTV) | ![]() |
341 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
39 | HaiPhongTV (THP) (HD) | ![]() |
159 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
40 | HaNamTV (HaNam) | ![]() |
901 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
41 | HaNoiTV1 (HD) | ![]() |
190 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
42 | HaNoiTV2 (HD) | ![]() |
193 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
43 | HaTinhTV (HTTV) (HD) | ![]() |
382 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
44 | HauGiangTV (HGV) | ![]() |
951 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
45 | HoaBinhTV (HBTV) | ![]() |
281 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
46 | HueTV1 (TRT1) | ![]() |
751 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
47 | HungYenTV (HY) (HD) | ![]() |
892 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
48 | KhanhHoaTV (KTV) | ![]() |
791 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
49 | KienGiangTV (KTV) (HD) | ![]() |
683 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
50 | LamDongTV (LDTV) | ![]() |
491 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
51 | LangSonTV1 (LSTV1) | ![]() |
121 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
52 | LaoCaiTV (THLC) | ![]() |
241 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
53 | NamDinhTV (NTV) | ![]() |
181 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
54 | NinhBinhTV (NTB) | ![]() |
351 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
55 | NinhThuanTV (NTV) | ![]() |
851 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
56 | PhuThoTV (PTV) (HD) | ![]() |
192 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
57 | QuangBinhTV (QBTV) | ![]() |
731 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
58 | QuangNamTV (QRT) | ![]() |
921 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
59 | QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) | ![]() |
762 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
60 | QuangTriTV (QRTV) | ![]() |
741 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
61 | SocTrangTV (STV) | ![]() |
831 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
62 | SonLaTV (STV) | ![]() |
261 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
63 | TayNinhTV (TTV11) | ![]() |
701 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
64 | ThaiBinhTV1 (TV1) | ![]() |
171 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
65 | ThaiNguyenTV1 (TV1) (HD) | ![]() |
203 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
66 | ThanhHoaTV (TTV) (HD) | ![]() |
362 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
67 | TienGiangTV (THTG) | ![]() |
631 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
68 | TraVinhTV (THTV) | ![]() |
841 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
69 | TuyenQuangTV (TTV) | ![]() |
221 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
70 | VinhLongTV1 (THVL1) HD | ![]() |
24 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
71 | VinhLongTV2 (THVL2) HD | ![]() |
28 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
72 | VinhLongTV3 (THVL3) HD | ![]() |
29 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
73 | VinhLongTV4 (THVL4) HD | ![]() |
57 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
74 | VinhPhucTV (VP) | ![]() |
881 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
75 | YenBaiTV (YTV) | ![]() |
211 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
76 | DaNangTV2 (DRT2) | ![]() |
432 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
77 | KonTumTV (KRT) | ![]() |
821 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
78 | LaiChauTV (LTV) | ![]() |
251 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
79 | PhuYenTV (PTP) | ![]() |
781 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
80 | ThaiNguyenTV2 (TV2) | ![]() |
202 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
81 | VungTauTV (BRT) | ![]() |
721 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
82 | QuangNinhTV1 (QTV1 HD) | ![]() |
244 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
83 | QuangNinhTV3 (QTV3 HD) | ![]() |
245 | Giải Trí Tổng Hợp |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|---|
1 | K+1 | ![]() |
86 | Giải Trí Tổng Hợp |
2 | K+NS | ![]() |
88 | Giải Trí Tổng Hợp |
3 | K+PM | ![]() |
89 | Thể Thao |
4 | K+1 (HD) | ![]() |
129 | Giải Trí Tổng Hợp |
5 | K+PM (HD) | ![]() |
131 | Thể Thao |
6 | K+NS (HD) | ![]() |
130 | Giải Trí Tổng Hợp |
7 | K+PC (HD) | ![]() |
140 | Thể Thao |
8 | K+PC | ![]() |
139 | Thể Thao |